Wednesday 01 May 2024

1000 BIF đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng peso của Mexico

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?

Amount
From
To

1000 Franc Burundi =

5,94 Đồng peso của Mexico

1 BIF = 0,00594 MXN

1 MXN = 168,46 BIF

Franc Burundi đến Đồng peso của Mexico conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:55:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 0,00594

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Đồng peso của Mexico

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ BIF to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )

So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BIF đến MXN Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 BIF = 5.936000 MXN - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 BIF = 5.941000 MXN +0.000005 MXN +0.084232 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 BIF = 5.986000 MXN +0.000045 MXN +0.757448 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 BIF = 5.971000 MXN -0.000015 MXN -0.250585 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 BIF = 5.971000 MXN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 BIF = 6.007000 MXN +0.000036 MXN +0.602914 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 BIF = 5.969000 MXN -0.000038 MXN -0.632595 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFMXN
USD11.06711.24910.72610.00630.00030.0584
EUR0.937211.17060.68040.00590.00030.0548
GBP0.80060.854310.58130.00510.00030.0468
CAD1.37731.46971.720410.00870.00050.0805
JPY157.9190168.5099197.2533114.658010.05479.2275
BIF2,886.58053,080.16923,605.56662,095.817918.27891168.6673
MXN17.114118.261821.376812.42580.10840.00591

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to MXN máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Đồng peso của Mexico là đơn vị tiền tệ trong Mexico. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho MXN là $. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng peso của Mexico được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MXN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Đồng peso của Mexico = 0,00594.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.