Monday 20 May 2024
100000 BIF đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
100000 Franc Burundi =
636,82 Dollar Namibia
1 BIF = 0,00637 NAD
1 NAD = 157,03 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,00637
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ BIF to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 636.800000 NAD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 638.100000 NAD | +0.000013 NAD | +0.204146 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 633.200000 NAD | -0.000049 NAD | -0.767905 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 634.200000 NAD | +0.000010 NAD | +0.157928 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 640.500000 NAD | +0.000063 NAD | +0.993377 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 642.300000 NAD | +0.000018 NAD | +0.281030 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 640.100000 NAD | -0.000022 NAD | -0.342519 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NAD | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0549 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0506 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0432 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0748 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6627 | 1 | 0.0546 | 8.5719 |
BIF | 2,859.5339 | 3,105.5561 | 3,632.9534 | 2,100.5134 | 18.3191 | 1 | 157.0285 |
NAD | 18.2103 | 19.7770 | 23.1356 | 13.3766 | 0.1167 | 0.0064 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Dollar Namibia = 0,00637.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.