Wednesday 05 June 2024

100000 BIF đến RON - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

100000 Franc Burundi =

159,52 Leu Rumani

1 BIF = 0,00160 RON

1 RON = 626,89 BIF

Franc Burundi đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:13 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,00160

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang RON (Leu Rumani) ✅ BIF to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 BIF đến RON Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 100000 BIF = 159.500000 RON - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 100000 BIF = 160.200000 RON +0.000007 RON +0.438871 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 100000 BIF = 159.800000 RON -0.000004 RON -0.249688 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 100000 BIF = 160.0000 RON - +0.1252 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 100000 BIF = 160.0000 RON - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 100000 BIF = 160.300000 RON +0.000003 RON +0.187500 %
Mai 30, 2024 thứ năm 100000 BIF = 159.800000 RON -0.000005 RON -0.311915 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFRON
USD11.08741.27760.73080.00640.00030.2185
EUR0.919611.17500.67200.00590.00030.2010
GBP0.78270.851110.57200.00500.00030.1710
CAD1.36851.48801.748410.00880.00050.2991
JPY156.0430169.6782199.3676114.029010.054434.1010
BIF2,867.89233,118.49113,664.14842,095.723118.37891626.7381
RON4.57594.97575.84643.34390.02930.00161

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Leu Rumani = 0,00160.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.