Wednesday 29 May 2024
0.00004 BIF đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
0.00004 Franc Burundi =
0,000000147 Krona Thu Swedish Điển
1 BIF = 0,00368 SEK
1 SEK = 271,58 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,00368
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 0.00004 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004 Franc Burundi (BIF) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004 BIF (Franc Burundi) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BIF to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004 Franc Burundi ( BIF ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 0.00004 Franc Burundi ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004 BIF đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00004 BIF = 0.000000 SEK | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00004 BIF = 0.000000 SEK | +0.000032 SEK | +0.869093 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00004 BIF = 0.000000 SEK | +0.000075 SEK | +2.019386 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00004 BIF = 0.000000 SEK | -0.000001 SEK | -0.026392 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00004 BIF = 0.000000 SEK | -0.000062 SEK | -1.636748 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00004 BIF = 0.000000 SEK | +0.000007 SEK | +0.187869 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00004 BIF = 0.000000 SEK | -0.000010 SEK | -0.267881 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | SEK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0920 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0848 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0727 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.1258 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 14.4465 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 263.8944 |
SEK | 10.8646 | 11.7933 | 13.7594 | 7.9469 | 0.0692 | 0.0038 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Krona Thu Swedish Điển = 0,00368.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.