Friday 17 May 2024
50 BIF đến STD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
50 Franc Burundi =
360,45 São Tomé và Príncipe Dobra
1 BIF = 7,21 STD
1 STD = 0,139 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 7,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 50 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Burundi (BIF) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BIF (Franc Burundi) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ BIF to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Burundi ( BIF ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 50 Franc Burundi ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BIF đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 BIF = 360.44868652 STD | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 BIF = 363.02120770 STD | +0.05145042 STD | +0.71369969 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 BIF = 361.42575231 STD | -0.03190911 STD | -0.43949371 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 BIF = 360.80502818 STD | -0.01241448 STD | -0.17174319 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 BIF = 360.40451803 STD | -0.00801020 STD | -0.11100459 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 BIF = 361.08122161 STD | +0.01353407 STD | +0.18776224 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 BIF = 360.77118448 STD | -0.00620074 STD | -0.08586354 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | STD | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5798 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3626 | 1.4796 | 1.7249 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.3353 | 1 | 0.0533 | 0.0075 |
BIF | 2,921.5000 | 3,172.5089 | 3,698.3260 | 2,144.1415 | 18.7531 | 1 | 0.1411 |
STD | 20,697.9810 | 22,476.3064 | 26,201.5680 | 15,190.6213 | 132.8603 | 7.0847 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến São Tomé và Príncipe Dobra = 7,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.