Monday 03 June 2024

10000 BIF đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

10000 Franc Burundi =

8,23 Tongan Pa'anga

1 BIF = 0,000823 TOP

1 TOP = 1.215,07 BIF

Franc Burundi đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:40:16 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,000823

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Franc Burundi (BIF) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 BIF (Franc Burundi) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ BIF to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Franc Burundi ( BIF ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 10000 Franc Burundi ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 BIF đến TOP Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10000 BIF = 8.22797863 TOP - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 10000 BIF = 8.22858489 TOP +0.00000006 TOP +0.00736820 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10000 BIF = 8.21374050 TOP -0.00000148 TOP -0.18040027 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10000 BIF = 8.23626592 TOP +0.00000225 TOP +0.27424072 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10000 BIF = 8.17546090 TOP -0.00000608 TOP -0.73825957 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10000 BIF = 8.19397164 TOP +0.00000185 TOP +0.22641836 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10000 BIF = 8.23606928 TOP +0.00000421 TOP +0.51376353 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFTOP
USD11.08901.27930.73380.00640.00030.4235
EUR0.918311.17480.67390.00590.00030.3889
GBP0.78170.851210.57360.00500.00030.3310
CAD1.36281.48401.743410.00870.00050.5771
JPY156.0395169.9216199.6220114.503010.054466.0778
BIF2,870.02503,125.35733,671.63462,106.046218.392911,215.3655
TOP2.36152.57153.02101.73280.01510.00081

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Tongan Pa'anga = 0,000823.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.