Thursday 09 May 2024
1 BIF đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1 Franc Burundi =
0,0113 Đô la Đài Loan mới
1 BIF = 0,0113 TWD
1 TWD = 88,60 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,0113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Franc Burundi (BIF) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BIF (Franc Burundi) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ BIF to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 0.01128287 TWD | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 0.01132341 TWD | +0.00004054 TWD | +0.35929285 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 0.01129792 TWD | -0.00002548 TWD | -0.22506140 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 0.01129278 TWD | -0.00000514 TWD | -0.04547717 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.01129278 TWD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.01131120 TWD | +0.00001841 TWD | +0.16303959 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 0.01139695 TWD | +0.00008575 TWD | +0.75813313 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | TWD | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0309 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0288 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0247 |
CAD | 1.3724 | 1.4753 | 1.7153 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0424 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3369 | 1 | 0.0542 | 4.8084 |
BIF | 2,868.9608 | 3,083.9059 | 3,585.7976 | 2,090.4241 | 18.4443 | 1 | 88.6883 |
TWD | 32.3488 | 34.7724 | 40.4314 | 23.5705 | 0.2080 | 0.0113 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đô la Đài Loan mới = 0,0113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.