Thursday 06 June 2024
1085 BIF đến WST - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1085 Franc Burundi =
1,06 Tala Samoa
1 BIF = 0,000977 WST
1 WST = 1.023,58 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,000977
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1085 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1085 Franc Burundi (BIF) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1085 BIF (Franc Burundi) sang WST (Tala Samoa) ✅ BIF to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1085 Franc Burundi ( BIF ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1085 Franc Burundi ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1085 BIF đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1085 BIF = 1.060045 WST | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1085 BIF = 1.060045 WST | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1085 BIF = 1.066555 WST | +0.000006 WST | +0.614125 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1085 BIF = 1.060045 WST | -0.000006 WST | -0.610376 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1085 BIF = 1.060045 WST | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1085 BIF = 1.060045 WST | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1085 BIF = 1.060045 WST | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | WST | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0003 | 0.3567 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6715 | 0.0059 | 0.0003 | 0.3279 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0003 | 0.2790 |
CAD | 1.3687 | 1.4892 | 1.7499 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.4883 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 113.9534 | 1 | 0.0544 | 55.6426 |
BIF | 2,869.1809 | 3,121.7355 | 3,668.1849 | 2,096.2358 | 18.3955 | 1 | 1,023.5768 |
WST | 2.8031 | 3.0498 | 3.5837 | 2.0480 | 0.0180 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Tala Samoa = 0,000977.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.