Monday 03 June 2024
889 BIF đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
889 Franc Burundi =
187,15 CFA Franc BEAC
1 BIF = 0,211 XAF
1 XAF = 4,75 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 0,211
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 889 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 889 Franc Burundi (BIF) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 889 BIF (Franc Burundi) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ BIF to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 889 Franc Burundi ( BIF ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 889 Franc Burundi ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 889 BIF đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 889 BIF = 187.15163008 XAF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 889 BIF = 186.86995764 XAF | -0.00031684 XAF | -0.15050494 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 889 BIF = 187.71792647 XAF | +0.00095385 XAF | +0.45377483 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 889 BIF = 187.21946038 XAF | -0.00056070 XAF | -0.26553995 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 889 BIF = 186.73810747 XAF | -0.00054145 XAF | -0.25710624 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 889 BIF = 187.11661090 XAF | +0.00042576 XAF | +0.20269212 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 889 BIF = 187.39819841 XAF | +0.00031675 XAF | +0.15048771 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | XAF | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0017 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0015 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0013 |
CAD | 1.3629 | 1.4785 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0023 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.3440 | 1 | 0.0548 | 0.2602 |
BIF | 2,869.8135 | 3,113.1531 | 3,655.9391 | 2,105.5974 | 18.2549 | 1 | 4.7502 |
XAF | 604.1510 | 655.3787 | 769.6456 | 443.2688 | 3.8430 | 0.2105 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến CFA Franc BEAC = 0,211.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.