Tuesday 04 June 2024
566666 BIF đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
566666 Franc Burundi =
0,0848 Vàng (troy ounce)
1 BIF = 0,000000150 XAU
1 XAU = 6.682.336,20 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000150
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 566666 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 566666 Franc Burundi (BIF) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 566666 BIF (Franc Burundi) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ BIF to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 566666 Franc Burundi ( BIF ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 566666 Franc Burundi ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 566666 BIF đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 566666 BIF = 0.08496250 XAU | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 566666 BIF = 0.08476700 XAU | - | -0.23010124 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 566666 BIF = 0.08476700 XAU | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 566666 BIF = 0.08431763 XAU | - | -0.53011919 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 566666 BIF = 0.08403600 XAU | - | -0.33401436 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 566666 BIF = 0.08363083 XAU | - | -0.48213407 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 566666 BIF = 0.08427683 XAU | - | +0.77244146 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | XAU | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0003 | 2,352.9412 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6730 | 0.0059 | 0.0003 | 2,158.4118 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0003 | 1,837.6000 |
CAD | 1.3629 | 1.4858 | 1.7452 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 3,206.9294 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5402 | 1 | 0.0542 | 367,322.2988 |
BIF | 2,878.0000 | 3,137.3832 | 3,685.1136 | 2,111.6039 | 18.4355 | 1 | 6,771,764.7059 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Vàng (troy ounce) = 0,000000150.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.