Saturday 27 April 2024
5 BMD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudan to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Dollar Bermudan to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Bermudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Dollar Bermudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Bermudan to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Bermudan là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
5 Dollar Bermudan =
417,64 Ngultrum Bhutan
1 BMD = 83,53 BTN
1 BTN = 0,0120 BMD
Dollar Bermudan dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 83,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BMD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BMD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 5 BMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Dollar Bermudan (BMD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 BMD (Dollar Bermudan) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ BMD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Dollar Bermudan ( BMD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 5 Dollar Bermudan ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 BMD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 BMD = 417.64116271 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 BMD = 415.97337770 BTN | -0.33355700 BTN | -0.39933444 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 BMD = 415.97337770 BTN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 BMD = 414.69685660 BTN | -0.25530422 BTN | -0.30687567 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 BMD = 416.49312786 BTN | +0.35925425 BTN | +0.43315285 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 BMD = 417.11854509 BTN | +0.12508345 BTN | +0.15016268 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5 BMD = 416.45843745 BTN | -0.13202153 BTN | -0.15825421 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | BTN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 1 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.9326 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.8000 | 0.0096 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.3657 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 155.9435 | 1.8744 |
BMD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 1 | 0.0120 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 83.1980 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BMD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Bermudan đến Ngultrum Bhutan = 83,53.
Dollar Bermudan | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 83.53 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 417.64 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 835.28 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 4,176.41 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 8,352.82 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 20,882.06 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 41,764.12 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 83,528.23 |
Ngultrum Bhutan | Dollar Bermudan |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 1.20 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 5.99 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 11.97 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | $ 59.86 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | $ 119.72 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | $ 299.30 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | $ 598.60 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | $ 1,197.20 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.