Sunday 19 May 2024
500 BMD đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudan to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Dollar Bermudan to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Bermudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Dollar Bermudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Bermudan to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Bermudan là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
500 Dollar Bermudan =
644.329,90 Đồng franc Rwanda
1 BMD = 1.288,66 RWF
1 RWF = 0,000776 BMD
Dollar Bermudan dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 1.288,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BMD trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ BMD và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 500 BMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Dollar Bermudan (BMD) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 BMD (Dollar Bermudan) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ BMD to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Dollar Bermudan ( BMD ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 500 Dollar Bermudan ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 BMD đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 500 BMD = 644,329.89690720 RWF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 500 BMD = 647,668.39378240 RWF | +6.67699375 RWF | +0.51813472 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 500 BMD = 647,668.39378240 RWF | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 500 BMD = 647,668.39378240 RWF | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 500 BMD = 647,668.39378240 RWF | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 500 BMD = 648,508.43060960 RWF | +1.68007365 RWF | +0.12970169 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 BMD = 649,350.64935065 RWF | +1.68443748 RWF | +0.12987013 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | RWF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 1 | 0.0008 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.9179 | 0.0007 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.7896 | 0.0006 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 1.3613 | 0.0011 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 155.6750 | 0.1209 |
BMD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 1 | 0.0008 |
RWF | 1,287.8711 | 1,403.0565 | 1,631.0239 | 946.0945 | 8.2728 | 1,287.8711 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BMD to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Bermudan đến Đồng franc Rwanda = 1.288,66.
Dollar Bermudan | Đồng franc Rwanda |
---|---|
$ 1 | F.Rw 1,288.66 |
$ 5 | F.Rw 6,443.30 |
$ 10 | F.Rw 12,886.60 |
$ 50 | F.Rw 64,432.99 |
$ 100 | F.Rw 128,865.98 |
$ 250 | F.Rw 322,164.95 |
$ 500 | F.Rw 644,329.90 |
$ 1000 | F.Rw 1,288,659.79 |
Đồng franc Rwanda | Dollar Bermudan |
---|---|
F.Rw 100 | $ 0.08 |
F.Rw 500 | $ 0.39 |
F.Rw 1000 | $ 0.78 |
F.Rw 5000 | $ 3.88 |
F.Rw 10000 | $ 7.76 |
F.Rw 25000 | $ 19.40 |
F.Rw 50000 | $ 38.80 |
F.Rw 100000 | $ 77.60 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.