Wednesday 05 June 2024
1160 BMD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudan to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Dollar Bermudan to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Bermudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Dollar Bermudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Bermudan to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Bermudan là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1160 Dollar Bermudan =
3.028.720,63 Tanzania Tanzania
1 BMD = 2.610,97 TZS
1 TZS = 0,000383 BMD
Dollar Bermudan dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 2.610,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BMD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ BMD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1160 BMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1160 Dollar Bermudan (BMD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1160 BMD (Dollar Bermudan) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BMD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Bermudan (BMD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1160 Dollar Bermudan ( BMD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1160 Dollar Bermudan ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1160 BMD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1160 BMD = 3,027,599.875880 TZS | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1160 BMD = 3,015,999.762200 TZS | -10.000098 TZS | -0.383146 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1160 BMD = 3,019,685.931320 TZS | +3.177732 TZS | +0.122220 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1160 BMD = 3,019,685.931320 TZS | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1160 BMD = 3,021,800.388600 TZS | +1.822808 TZS | +0.070022 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1160 BMD = 3,016,000.395560 TZS | -4.999994 TZS | -0.191938 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1160 BMD = 3,016,000.085840 TZS | -0.000267 TZS | -0.000010 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | TZS | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7308 | 0.0064 | 1 | 0.0004 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.9196 | 0.0004 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.7827 | 0.0003 |
CAD | 1.3685 | 1.4880 | 1.7484 | 1 | 0.0088 | 1.3685 | 0.0005 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.0290 | 1 | 156.0430 | 0.0597 |
BMD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7308 | 0.0064 | 1 | 0.0004 |
TZS | 2,614.9999 | 2,843.5008 | 3,341.0417 | 1,910.9210 | 16.7582 | 2,614.9999 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Bermudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BMD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Bermudan đến Tanzania Tanzania = 2.610,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.