Saturday 08 June 2024
11 BND đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
11 Đồng Brunei =
14,68 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 BND = 1,33 BAM
1 BAM = 0,749 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 11 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11 Đồng Brunei (BND) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11 BND (Đồng Brunei) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BND to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11 Đồng Brunei ( BND ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 11 Đồng Brunei ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11 BND đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 11 BND = 14.68418980 BAM | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 11 BND = 14.68344495 BAM | -0.00006771 BAM | -0.00507246 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 11 BND = 14.68377816 BAM | +0.00003029 BAM | +0.00226931 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 11 BND = 14.69121078 BAM | +0.00067569 BAM | +0.05061790 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 11 BND = 14.69796353 BAM | +0.00061389 BAM | +0.04596454 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 11 BND = 14.66817260 BAM | -0.00270827 BAM | -0.20268748 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 11 BND = 14.66817260 BAM | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | BND | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7259 | 0.0064 | 0.5568 | 0.7433 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6712 | 0.0059 | 0.5149 | 0.6873 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.4374 | 0.5840 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7536 | 1 | 0.0088 | 0.7671 | 1.0240 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.7374 | 1 | 87.2481 | 116.4697 |
BAM | 1.7959 | 1.9422 | 2.2860 | 1.3036 | 0.0115 | 1 | 1.3349 |
BND | 1.3453 | 1.4549 | 1.7125 | 0.9765 | 0.0086 | 0.7491 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.