Saturday 01 June 2024
150 BND đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to euro
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến euro?
150 Đồng Brunei =
102,28 euro
1 BND = 0,682 EUR
1 EUR = 1,47 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến euro = 0,682
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 150 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150 Đồng Brunei (BND) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150 BND (Đồng Brunei) sang EUR (euro) ✅ BND to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150 Đồng Brunei ( BND ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 150 Đồng Brunei ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150 BND đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 150 BND = 102.24509786 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 150 BND = 102.45327789 EUR | +0.00138787 EUR | +0.20360881 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 150 BND = 102.76119326 EUR | +0.00205277 EUR | +0.30054224 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 150 BND = 102.32635559 EUR | -0.00289892 EUR | -0.42315359 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 150 BND = 102.41004984 EUR | +0.00055796 EUR | +0.08179149 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 150 BND = 102.50116510 EUR | +0.00060744 EUR | +0.08897101 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 150 BND = 102.46062609 EUR | -0.00027026 EUR | -0.03954980 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.7403 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.6819 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.5812 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 1.0107 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 116.4163 |
BND | 1.3509 | 1.4666 | 1.7206 | 0.9895 | 0.0086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến euro = 0,682.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.