Saturday 18 May 2024
1000 BND đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1000 Đồng Brunei =
10.614,47 Cedi Ghana
1 BND = 10,61 GHS
1 GHS = 0,0942 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 10,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Brunei (BND) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BND (Đồng Brunei) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ BND to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Brunei ( BND ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1000 Đồng Brunei ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BND đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 BND = 10,614.47177081 GHS | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 BND = 10,622.92852894 GHS | +0.00845676 GHS | +0.07967196 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 BND = 10,560.88880440 GHS | -0.06203972 GHS | -0.58401715 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 BND = 10,456.64153587 GHS | -0.10424727 GHS | -0.98710696 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 BND = 10,378.50404243 GHS | -0.07813749 GHS | -0.74725229 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 BND = 10,341.79637003 GHS | -0.03670767 GHS | -0.35368944 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 BND = 10,342.01027996 GHS | +0.00021391 GHS | +0.00206840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | GHS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7343 | 0.0064 | 0.7421 | 0.0699 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.6811 | 0.0642 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.5842 | 0.0550 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 1.0105 | 0.0952 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3198 | 1 | 115.5216 | 10.8834 |
BND | 1.3476 | 1.4681 | 1.7117 | 0.9896 | 0.0087 | 1 | 0.0942 |
GHS | 14.3039 | 15.5832 | 18.1687 | 10.5040 | 0.0919 | 10.6144 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Cedi Ghana = 10,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.