Tuesday 04 June 2024
100000 BND đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Oman Rial?
100000 Đồng Brunei =
28.567,40 Oman Rial
1 BND = 0,286 OMR
1 OMR = 3,50 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,286
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 100000 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đồng Brunei (BND) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BND (Đồng Brunei) sang OMR (Oman Rial) ✅ BND to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng Brunei ( BND ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 100000 Đồng Brunei ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BND đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100000 BND = 28,701.700000 OMR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100000 BND = 28,496.100000 OMR | -0.002056 OMR | -0.716334 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100000 BND = 28,434.600000 OMR | -0.000615 OMR | -0.215819 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100000 BND = 28,434.600000 OMR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 BND = 28,527.400000 OMR | +0.000928 OMR | +0.326363 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 BND = 28,381.600000 OMR | -0.001458 OMR | -0.511088 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 BND = 28,487.300000 OMR | +0.001057 OMR | +0.372424 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | OMR | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7307 | 0.0065 | 0.7456 | 2.5977 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6717 | 0.0059 | 0.6854 | 2.3880 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5716 | 0.0051 | 0.5833 | 2.0321 |
CAD | 1.3686 | 1.4888 | 1.7495 | 1 | 0.0088 | 1.0204 | 3.5553 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1591 | 1 | 115.4683 | 402.3100 |
BND | 1.3413 | 1.4590 | 1.7145 | 0.9800 | 0.0087 | 1 | 3.4842 |
OMR | 0.3850 | 0.4188 | 0.4921 | 0.2813 | 0.0025 | 0.2870 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Oman Rial = 0,286.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.