Monday 10 June 2024
50 BND đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
50 Đồng Brunei =
10.334,85 Đồng Rupi Pakistan
1 BND = 206,70 PKR
1 PKR = 0,00484 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 206,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 50 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng Brunei (BND) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BND (Đồng Brunei) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ BND to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng Brunei ( BND ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 50 Đồng Brunei ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BND đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 50 BND = 10,334.315050 PKR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 50 BND = 10,334.315050 PKR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 50 BND = 10,351.464450 PKR | +0.342988 PKR | +0.165946 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 50 BND = 10,322.348700 PKR | -0.582315 PKR | -0.281272 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50 BND = 10,321.838300 PKR | -0.010208 PKR | -0.004945 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50 BND = 10,324.867450 PKR | +0.060583 PKR | +0.029347 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50 BND = 10,293.370100 PKR | -0.629947 PKR | -0.305063 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | PKR | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7262 | 0.0064 | 0.7383 | 0.0036 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6751 | 0.0059 | 0.6864 | 0.0033 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.5807 | 0.0028 |
CAD | 1.3771 | 1.4813 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 1.0167 | 0.0049 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1226 | 1 | 116.0329 | 0.5589 |
BND | 1.3544 | 1.4569 | 1.7220 | 0.9835 | 0.0086 | 1 | 0.0048 |
PKR | 281.2055 | 302.4853 | 357.5312 | 204.2086 | 1.7894 | 207.6269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Đồng Rupi Pakistan = 206,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.