Sunday 05 May 2024
1 BND đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Đồng Brunei =
2,98 Ba Lan Zloty
1 BND = 2,98 PLN
1 PLN = 0,335 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 2,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Brunei (BND) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BND (Đồng Brunei) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ BND to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 2.98189690 PLN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 2.98189690 PLN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 2.97589820 PLN | -0.00599870 PLN | -0.20117072 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BND = 2.96541437 PLN | -0.01048383 PLN | -0.35229123 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 2.96801078 PLN | +0.00259641 PLN | +0.08755632 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 2.96484289 PLN | -0.00316789 PLN | -0.10673434 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 2.95328494 PLN | -0.01155795 PLN | -0.38983361 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | PLN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.7417 | 0.2487 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.6886 | 0.2309 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.5911 | 0.1982 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.0138 | 0.3400 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 113.5241 | 38.0712 |
BND | 1.3482 | 1.4523 | 1.6917 | 0.9864 | 0.0088 | 1 | 0.3354 |
PLN | 4.0202 | 4.3305 | 5.0446 | 2.9412 | 0.0263 | 2.9819 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Ba Lan Zloty = 2,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.