Thursday 09 May 2024

1 BOB đến YER - chuyển đổi tiền tệ Bolivian Bolivia to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Bolivian Bolivia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bolivian Bolivia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Bolivian Bolivia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bolivian Bolivia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bolivian Bolivia là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1 Bolivian Bolivia =

36,30 Rial Yemen

1 BOB = 36,30 YER

1 YER = 0,0276 BOB

Bolivian Bolivia đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:05:11 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Bolivian Bolivia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 36,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BOB trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ BOB và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 BOB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bolivian Bolivia (BOB) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BOB (Bolivian Bolivia) sang YER (Rial Yemen) ✅ BOB to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bolivian Bolivia (BOB) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bolivian Bolivia ( BOB ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1 Bolivian Bolivia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BOB đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 BOB = 36.22400927 YER - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 BOB = 36.23319685 YER +0.00918758 YER +0.02536324 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 BOB = 36.22663382 YER -0.00656303 YER -0.01811332 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 BOB = 36.25158601 YER +0.02495219 YER +0.06887801 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 BOB = 36.25158601 YER - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 BOB = 36.15721156 YER -0.09437445 YER -0.26033192 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 BOB = 36.22138511 YER +0.06417355 YER +0.17748479 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOBYER
USD11.07481.24970.72870.00640.14470.0040
EUR0.930411.16270.67800.00600.13460.0037
GBP0.80020.860010.58310.00510.11580.0032
CAD1.37241.47501.715010.00880.19860.0055
JPY155.5540167.1842194.3915113.3474122.50730.6201
BOB6.91137.42808.63685.03600.044410.0276
YER250.8500269.6051313.4803182.78671.612636.29571

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Bolivian Bolivia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BOB to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho BOB là $b. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bolivian Bolivia đến Rial Yemen = 36,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.