Wednesday 15 May 2024
1000 BRL đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1000 Real Brazil =
16.250,65 Ngultrum Bhutan
1 BRL = 16,25 BTN
1 BTN = 0,0615 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 16,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Real Brazil (BRL) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BRL (Real Brazil) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ BRL to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Real Brazil ( BRL ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1000 Real Brazil ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BRL đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 BRL = 16,250.65002600 BTN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 BRL = 16,193.54525286 BTN | -0.05710477 BTN | -0.35139993 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 BRL = 16,236.40201331 BTN | +0.04285676 BTN | +0.26465335 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 BRL = 16,177.82667077 BTN | -0.05857534 BTN | -0.36076553 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 BRL = 16,191.97202027 BTN | +0.01414535 BTN | +0.08743665 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 BRL = 16,180.96794550 BTN | -0.01100407 BTN | -0.06796007 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 BRL = 16,419.28280573 BTN | +0.23831486 BTN | +1.47280967 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | BTN | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7337 | 0.0064 | 0.1950 | 0.0120 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6776 | 0.0059 | 0.1801 | 0.0111 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5811 | 0.0051 | 0.1544 | 0.0095 |
CAD | 1.3630 | 1.4759 | 1.7208 | 1 | 0.0087 | 0.2657 | 0.0164 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.3229 | 1 | 30.3806 | 1.8694 |
BRL | 5.1291 | 5.5537 | 6.4752 | 3.7630 | 0.0329 | 1 | 0.0615 |
BTN | 83.3558 | 90.2563 | 105.2326 | 61.1550 | 0.5349 | 16.2515 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Ngultrum Bhutan = 16,25.
Real Brazil | Ngultrum Bhutan |
---|---|
R$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 16.25 |
R$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 81.25 |
R$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 162.51 |
R$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 812.53 |
R$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 1,625.07 |
R$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 4,062.66 |
R$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 8,125.33 |
R$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 16,250.65 |
Ngultrum Bhutan | Real Brazil |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | R$ 0.06 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | R$ 0.31 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | R$ 0.62 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | R$ 3.08 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | R$ 6.15 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | R$ 15.38 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | R$ 30.77 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | R$ 61.54 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.