Sunday 28 April 2024
1000 BRL đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1000 Real Brazil =
1.383,84 Kuna Croatia
1 BRL = 1,38 HRK
1 HRK = 0,723 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 1,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1000 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Real Brazil (BRL) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BRL (Real Brazil) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ BRL to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Real Brazil ( BRL ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1000 Real Brazil ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BRL đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BRL = 1,368.91977172 HRK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BRL = 1,383.84362567 HRK | +0.01492385 HRK | +1.09019201 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BRL = 1,372.41796715 HRK | -0.01142566 HRK | -0.82564665 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BRL = 1,375.51014232 HRK | +0.00309218 HRK | +0.22530856 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BRL = 1,379.47588193 HRK | +0.00396574 HRK | +0.28831046 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BRL = 1,370.34545038 HRK | -0.00913043 HRK | -0.66187685 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BRL = 1,359.53058128 HRK | -0.01081487 HRK | -0.78920750 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | HRK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1938 | 0.1412 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1807 | 0.1317 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1550 | 0.1130 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.2647 | 0.1929 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 30.2198 | 22.0254 |
BRL | 5.1603 | 5.5335 | 6.4508 | 3.7785 | 0.0331 | 1 | 0.7288 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1843 | 0.0454 | 1.3720 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Kuna Croatia = 1,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.