Saturday 04 May 2024
1000 BRL đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Real Brazil =
58.436,29 Rupi Sri Lanka
1 BRL = 58,44 LKR
1 LKR = 0,0171 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 58,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Real Brazil (BRL) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BRL (Real Brazil) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ BRL to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Real Brazil ( BRL ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Real Brazil ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BRL đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 BRL = 58,578.87645715 LKR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BRL = 57,974.37532611 LKR | -0.60450113 LKR | -1.03194388 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BRL = 57,155.92135345 LKR | -0.81845397 LKR | -1.41175126 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BRL = 57,428.35812324 LKR | +0.27243677 LKR | +0.47665537 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BRL = 58,115.88307084 LKR | +0.68752495 LKR | +1.19718719 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BRL = 57,924.00370714 LKR | -0.19187936 LKR | -0.33016682 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BRL = 57,997.91207517 LKR | +0.07390837 LKR | +0.12759541 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | LKR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.1971 | 0.0034 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.1830 | 0.0031 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.1571 | 0.0027 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.2695 | 0.0046 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 30.1741 | 0.5164 |
BRL | 5.0724 | 5.4639 | 6.3649 | 3.7110 | 0.0331 | 1 | 0.0171 |
LKR | 296.4125 | 319.2896 | 371.9383 | 216.8581 | 1.9366 | 58.4363 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Rupi Sri Lanka = 58,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.