Tuesday 07 May 2024
10 BRL đến RON - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Real Brazil to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến Leu Rumani?
10 Real Brazil =
9,10 Leu Rumani
1 BRL = 0,910 RON
1 RON = 1,10 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,910
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 10 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Real Brazil (BRL) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BRL (Real Brazil) sang RON (Leu Rumani) ✅ BRL to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Real Brazil ( BRL ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 10 Real Brazil ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BRL đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 BRL = 9.09908172 RON | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 BRL = 9.10617435 RON | +0.00070926 RON | +0.07794885 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 BRL = 9.10969162 RON | +0.00035173 RON | +0.03862509 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 BRL = 9.06647905 RON | -0.00432126 RON | -0.47435818 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 BRL = 9.07418784 RON | +0.00077088 RON | +0.08502514 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 BRL = 8.93603940 RON | -0.01381484 RON | -1.52243303 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 BRL = 8.99168988 RON | +0.00556505 RON | +0.62276444 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | RON | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7315 | 0.0065 | 0.1970 | 0.2166 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6793 | 0.0060 | 0.1829 | 0.2012 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.1569 | 0.1725 |
CAD | 1.3671 | 1.4722 | 1.7167 | 1 | 0.0088 | 0.2693 | 0.2962 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0500 | 1 | 30.4437 | 33.4821 |
BRL | 5.0767 | 5.4668 | 6.3750 | 3.7134 | 0.0328 | 1 | 1.0998 |
RON | 4.6160 | 4.9707 | 5.7964 | 3.3764 | 0.0299 | 0.9093 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến Leu Rumani = 0,910.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.