Wednesday 15 May 2024
BRL đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Real Brazil to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Real Brazil to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Real Brazil. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Real Brazil để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Real Brazil to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Real Brazil là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Real Brazil =
21,54 CFP Franc
1 BRL = 21,54 XPF
1 XPF = 0,0464 BRL
Real Brazil dĩ nhiên đến CFP Franc = 21,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BRL trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BRL và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 BRL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Real Brazil (BRL) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BRL (Real Brazil) sang XPF (CFP Franc) ✅ BRL to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Real Brazil (BRL) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Real Brazil ( BRL ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Real Brazil ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRL đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 BRL = 21.54290269 XPF | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 BRL = 21.61320999 XPF | +0.07030730 XPF | +0.32635947 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 BRL = 21.60340470 XPF | -0.00980530 XPF | -0.04536715 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 BRL = 21.61227577 XPF | +0.00887108 XPF | +0.04106332 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 BRL = 21.61227577 XPF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 BRL = 21.67269890 XPF | +0.06042313 XPF | +0.27957782 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 BRL = 21.89189781 XPF | +0.21919891 XPF | +1.01140568 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | XPF | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7337 | 0.0064 | 0.1950 | 0.0090 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6776 | 0.0059 | 0.1801 | 0.0084 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5811 | 0.0051 | 0.1544 | 0.0072 |
CAD | 1.3630 | 1.4759 | 1.7208 | 1 | 0.0087 | 0.2657 | 0.0123 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.3229 | 1 | 30.3806 | 1.4102 |
BRL | 5.1291 | 5.5537 | 6.4752 | 3.7630 | 0.0329 | 1 | 0.0464 |
XPF | 110.5020 | 119.6499 | 139.5034 | 81.0712 | 0.7091 | 21.5441 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Real Brazil sang tiền điện tử
Chuyển đổi Real Brazil sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BRL to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Real Brazil đến CFP Franc = 21,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.