Monday 03 June 2024
10.0001 BSD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Bahamian Dollar to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Bahamian Dollar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Đồng Bahamian Dollar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Bahamian Dollar to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Bahamian Dollar là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
10.0001 Đồng Bahamian Dollar =
634,75 Mozambique Metical
1 BSD = 63,47 MZN
1 MZN = 0,0158 BSD
Đồng Bahamian Dollar dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 63,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BSD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ BSD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 10.0001 BSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0001 Đồng Bahamian Dollar (BSD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0001 BSD (Đồng Bahamian Dollar) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ BSD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar (BSD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0001 Đồng Bahamian Dollar ( BSD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 10.0001 Đồng Bahamian Dollar ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0001 BSD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.0001 BSD = 634.754387 MZN | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.0001 BSD = 635.482615 MZN | +0.072822 MZN | +0.114726 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.0001 BSD = 635.292393 MZN | -0.019022 MZN | -0.029933 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.0001 BSD = 635.856489 MZN | +0.056409 MZN | +0.088793 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.0001 BSD = 632.033610 MZN | -0.382284 MZN | -0.601217 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.0001 BSD = 633.502605 MZN | +0.146898 MZN | +0.232424 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.0001 BSD = 634.929139 MZN | +0.142652 MZN | +0.225182 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | MZN | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7338 | 0.0064 | 1.0007 | 0.0157 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6763 | 0.0059 | 0.9223 | 0.0145 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5760 | 0.0050 | 0.7855 | 0.0124 |
CAD | 1.3629 | 1.4787 | 1.7362 | 1 | 0.0087 | 1.3638 | 0.0215 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5102 | 1 | 157.5319 | 2.4790 |
BSD | 0.9993 | 1.0842 | 1.2731 | 0.7332 | 0.0063 | 1 | 0.0157 |
MZN | 63.5017 | 68.8978 | 80.8970 | 46.5948 | 0.4034 | 63.5457 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Bahamian Dollar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BSD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Bahamian Dollar đến Mozambique Metical = 63,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.