Wednesday 29 May 2024
79 BTN đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
79 Ngultrum Bhutan =
1,71 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 BTN = 0,0216 BAM
1 BAM = 46,27 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0216
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 79 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 79 Ngultrum Bhutan (BTN) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 79 BTN (Ngultrum Bhutan) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BTN to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 79 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 79 Ngultrum Bhutan ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 79 BTN đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 79 BTN = 1.70746348 BAM | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 79 BTN = 1.71195481 BAM | +0.00005685 BAM | +0.26304077 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 79 BTN = 1.71476105 BAM | +0.00003552 BAM | +0.16392030 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 79 BTN = 1.71476105 BAM | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 79 BTN = 1.71476894 BAM | +0.00000010 BAM | +0.00046017 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 79 BTN = 1.71185049 BAM | -0.00003694 BAM | -0.17019478 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 79 BTN = 1.71237123 BAM | +0.00000659 BAM | +0.03041952 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | BTN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0120 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0111 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0095 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0165 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 1.8906 |
BAM | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0217 |
BTN | 83.0191 | 90.1157 | 105.1395 | 60.7242 | 0.5289 | 46.0706 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0216.
Ngultrum Bhutan | Bosnia-Herzegovina Convertible M |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | KM 0.02 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | KM 0.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | KM 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | KM 1.08 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | KM 2.16 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | KM 5.40 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | KM 10.81 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | KM 21.61 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.