Friday 10 May 2024
035100 BTN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Bungari Lev?
035100 Ngultrum Bhutan =
764,58 Bungari Lev
1 BTN = 0,0218 BGN
1 BGN = 45,91 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0218
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 035100 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 035100 Ngultrum Bhutan (BTN) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 035100 BTN (Ngultrum Bhutan) sang BGN (Bungari Lev) ✅ BTN to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 035100 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 035100 Ngultrum Bhutan ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 035100 BTN đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 035100 BTN = 764.80582365 BGN | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 035100 BTN = 764.52905794 BGN | -0.00000789 BGN | -0.03618771 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 035100 BTN = 763.22333350 BGN | -0.00003720 BGN | -0.17078807 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 035100 BTN = 765.69716825 BGN | +0.00007048 BGN | +0.32412986 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 035100 BTN = 766.48594995 BGN | +0.00002247 BGN | +0.10301484 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 035100 BTN = 764.33901628 BGN | -0.00006117 BGN | -0.28010085 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 035100 BTN = 766.73343291 BGN | +0.00006822 BGN | +0.31326631 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | BTN | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7310 | 0.0064 | 0.5512 | 0.0120 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6781 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0111 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.4401 | 0.0096 |
CAD | 1.3680 | 1.4747 | 1.7132 | 1 | 0.0088 | 0.7540 | 0.0164 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.6551 | 1 | 85.6967 | 1.8605 |
BGN | 1.8142 | 1.9558 | 2.2721 | 1.3262 | 0.0117 | 1 | 0.0217 |
BTN | 83.5666 | 90.0889 | 104.6571 | 61.0887 | 0.5375 | 46.0613 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Bungari Lev = 0,0218.
Ngultrum Bhutan | Bungari Lev |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | лв 0.02 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | лв 0.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | лв 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | лв 1.09 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | лв 2.18 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | лв 5.45 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | лв 10.89 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | лв 21.78 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.