Friday 31 May 2024
100590 BTN đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
100590 Ngultrum Bhutan =
22.257,95 Lesotho Loti
1 BTN = 0,221 LSL
1 LSL = 4,52 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,221
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 100590 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100590 Ngultrum Bhutan (BTN) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100590 BTN (Ngultrum Bhutan) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ BTN to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100590 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 100590 Ngultrum Bhutan ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100590 BTN đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100590 BTN = 22,273.67278006 LSL | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100590 BTN = 22,106.54082414 LSL | -0.00166152 LSL | -0.75035652 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100590 BTN = 22,290.84466545 LSL | +0.00183223 LSL | +0.83370729 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100590 BTN = 22,377.56077246 LSL | +0.00086207 LSL | +0.38902118 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100590 BTN = 22,380.88171196 LSL | +0.00003301 LSL | +0.01484049 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100590 BTN = 22,391.72768240 LSL | +0.00010782 LSL | +0.04846087 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100590 BTN = 22,382.34084707 LSL | -0.00009332 LSL | -0.04192100 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LSL | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0541 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0499 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0427 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0740 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.8906 | 8.4931 |
BTN | 83.0191 | 90.1157 | 105.1395 | 60.7242 | 0.5289 | 1 | 4.4923 |
LSL | 18.4804 | 20.0601 | 23.4045 | 13.5174 | 0.1177 | 0.2226 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Lesotho Loti = 0,221.
Ngultrum Bhutan | Lesotho Loti |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 1.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 2.21 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 11.06 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 22.13 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 55.32 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 110.64 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 221.27 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.