Friday 03 May 2024
5000 BTN đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
5000 Ngultrum Bhutan =
1.112,56 Lesotho Loti
1 BTN = 0,223 LSL
1 LSL = 4,49 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,223
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 5000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ BTN to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 5000 Ngultrum Bhutan ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 BTN đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 BTN = 1,112.44258128 LSL | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 BTN = 1,120.56845990 LSL | +0.00162518 LSL | +0.73045376 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 BTN = 1,127.31208891 LSL | +0.00134873 LSL | +0.60180429 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 BTN = 1,139.26747380 LSL | +0.00239108 LSL | +1.06052131 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 BTN = 1,137.94020079 LSL | -0.00026545 LSL | -0.11650232 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 BTN = 1,137.94020079 LSL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 BTN = 1,142.44351302 LSL | +0.00090066 LSL | +0.39574243 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LSL | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0540 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0503 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0431 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0738 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 1.8423 | 8.2960 |
BTN | 83.4400 | 89.5039 | 104.5900 | 61.0187 | 0.5428 | 1 | 4.5029 |
LSL | 18.5301 | 19.8768 | 23.2271 | 13.5509 | 0.1205 | 0.2221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Lesotho Loti = 0,223.
Ngultrum Bhutan | Lesotho Loti |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 1.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 2.23 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 11.13 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 22.25 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 55.63 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 111.26 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 222.51 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.