Monday 06 May 2024
035 BTN đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Dinar Libya?
035 Ngultrum Bhutan =
2,04 Dinar Libya
1 BTN = 0,0584 LYD
1 LYD = 17,13 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0584
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 035 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 035 Ngultrum Bhutan (BTN) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 035 BTN (Ngultrum Bhutan) sang LYD (Dinar Libya) ✅ BTN to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 035 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 035 Ngultrum Bhutan ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 035 BTN đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 035 BTN = 2.04288661 LYD | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 035 BTN = 2.04288661 LYD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 035 BTN = 2.04544201 LYD | +0.00007301 LYD | +0.12508754 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 035 BTN = 2.04487293 LYD | -0.00001626 LYD | -0.02782196 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 035 BTN = 2.03543767 LYD | -0.00026958 LYD | -0.46141046 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 035 BTN = 2.04352677 LYD | +0.00023112 LYD | +0.39741341 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 035 BTN = 2.04442954 LYD | +0.00002579 LYD | +0.04417720 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LYD | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7322 | 0.0065 | 0.0120 | 0.2053 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6793 | 0.0060 | 0.0111 | 0.1905 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0095 | 0.1633 |
CAD | 1.3657 | 1.4721 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.2804 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.6571 | 1 | 1.8467 | 31.5857 |
BTN | 83.3147 | 89.8040 | 104.7391 | 61.0045 | 0.5415 | 1 | 17.1038 |
LYD | 4.8711 | 5.2505 | 6.1237 | 3.5667 | 0.0317 | 0.0585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Dinar Libya = 0,0584.
Ngultrum Bhutan | Dinar Libya |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | LD 0.06 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | LD 0.29 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | LD 0.58 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | LD 2.92 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | LD 5.84 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | LD 14.59 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | LD 29.19 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | LD 58.37 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.