Thursday 02 May 2024
1000 BTN đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1000 Ngultrum Bhutan =
25.022,97 Myanma Kyat
1 BTN = 25,02 MMK
1 MMK = 0,0400 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 25,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ BTN to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1000 Ngultrum Bhutan ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BTN đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BTN = 25,023.14641043 MMK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BTN = 25,163.56316054 MMK | +0.14041675 MMK | +0.56114746 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BTN = 25,154.70141369 MMK | -0.00886175 MMK | -0.03521658 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BTN = 25,203.51841117 MMK | +0.04881700 MMK | +0.19406709 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BTN = 25,203.51841117 MMK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BTN = 25,203.51841117 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BTN = 25,234.68254769 MMK | +0.03116414 MMK | +0.12364994 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MMK | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0005 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0004 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0004 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0007 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 1.8398 | 0.0732 |
BTN | 83.5895 | 89.4868 | 104.5457 | 61.0254 | 0.5435 | 1 | 0.0398 |
MMK | 2,100.5710 | 2,248.7670 | 2,627.1915 | 1,533.5433 | 13.6591 | 25.1296 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Myanma Kyat = 25,02.
Ngultrum Bhutan | Myanma Kyat |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | K 25.02 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | K 125.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | K 250.23 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | K 1,251.15 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | K 2,502.30 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | K 6,255.74 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | K 12,511.48 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | K 25,022.97 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.