Friday 03 May 2024
10 BTN đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Rial Qatari?
10 Ngultrum Bhutan =
0,436 Rial Qatari
1 BTN = 0,0436 QAR
1 QAR = 22,96 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0436
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 10 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ngultrum Bhutan (BTN) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BTN (Ngultrum Bhutan) sang QAR (Rial Qatari) ✅ BTN to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 10 Ngultrum Bhutan ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BTN đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 BTN = 0.43558177 QAR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 BTN = 0.43336419 QAR | -0.00022176 QAR | -0.50910758 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BTN = 0.43606934 QAR | +0.00027051 QAR | +0.62422017 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BTN = 0.43639069 QAR | +0.00003214 QAR | +0.07369330 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BTN = 0.43584499 QAR | -0.00005457 QAR | -0.12504829 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BTN = 0.43584499 QAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BTN = 0.43758218 QAR | +0.00017372 QAR | +0.39858048 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | QAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0120 | 0.2746 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0112 | 0.2560 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0096 | 0.2191 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.3756 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 1.8423 | 42.2203 |
BTN | 83.4400 | 89.5039 | 104.5900 | 61.0187 | 0.5428 | 1 | 22.9166 |
QAR | 3.6410 | 3.9056 | 4.5639 | 2.6626 | 0.0237 | 0.0436 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Rial Qatari = 0,0436.
Ngultrum Bhutan | Rial Qatari |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ﷼ 0.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ﷼ 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ﷼ 0.44 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ﷼ 2.18 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 4.36 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ﷼ 10.89 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 21.78 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 43.56 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.