Wednesday 01 May 2024
10000 BTN đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10000 Ngultrum Bhutan =
285,18 Tongan Pa'anga
1 BTN = 0,0285 TOP
1 TOP = 35,07 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0285
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ BTN to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10000 Ngultrum Bhutan ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BTN đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 BTN = 285.18407149 TOP | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 BTN = 291.06622857 TOP | +0.00058822 TOP | +2.06258262 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 BTN = 285.57466418 TOP | -0.00054916 TOP | -1.88670613 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 BTN = 285.57524321 TOP | +0.00000006 TOP | +0.00020276 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 BTN = 285.57524321 TOP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 BTN = 287.18821770 TOP | +0.00016130 TOP | +0.56481594 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 BTN = 286.73340176 TOP | -0.00004548 TOP | -0.15836859 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.4192 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.3909 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.3354 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.5725 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 65.3741 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 34.8780 |
TOP | 2.3854 | 2.5579 | 2.9819 | 1.7467 | 0.0153 | 0.0287 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Tongan Pa'anga = 0,0285.
Ngultrum Bhutan | Tongan Pa'anga |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | T$ 0.03 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | T$ 0.14 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | T$ 0.29 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | T$ 1.43 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | T$ 2.85 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | T$ 7.13 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | T$ 14.26 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | T$ 28.52 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.