Saturday 27 April 2024
BTN đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Ngultrum Bhutan =
43.499,09 Venezuela Bolivar Fuerte
1 BTN = 43.499,09 VEF
1 VEF = 0,0000230 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 43.499,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BTN (Ngultrum Bhutan) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ BTN to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Ngultrum Bhutan ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTN đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BTN = 43,541.315794 VEF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BTN = 43,541.315794 VEF | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BTN = 43,676.176878 VEF | +134.861084 VEF | +0.309731 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BTN = 43,489.652049 VEF | -186.524829 VEF | -0.427063 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BTN = 43,423.236933 VEF | -66.415116 VEF | -0.152715 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BTN = 43,490.895324 VEF | +67.658391 VEF | +0.155811 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BTN = 43,490.895324 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 0.0000 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,553.5057 | 23,229.9037 | 43,541.3159 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Venezuela Bolivar Fuerte = 43.499,09.
Ngultrum Bhutan | Venezuela Bolivar Fuerte |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | Bs. 43,499.09 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | Bs. 217,495.44 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | Bs. 434,990.87 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | Bs. 2,174,954.37 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | Bs. 4,349,908.75 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | Bs. 10,874,771.87 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | Bs. 21,749,543.74 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | Bs. 43,499,087.48 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.