Friday 03 May 2024
1000 BTN đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1000 Ngultrum Bhutan =
1.426,91 Vanuatu Vatu
1 BTN = 1,43 VUV
1 VUV = 0,701 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 1,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ BTN to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1000 Ngultrum Bhutan ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BTN đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BTN = 1,426.91213360 VUV | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BTN = 1,420.29920023 VUV | -0.00661293 VUV | -0.46344363 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BTN = 1,413.05806962 VUV | -0.00724113 VUV | -0.50983135 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BTN = 1,421.90270489 VUV | +0.00884464 VUV | +0.62592157 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BTN = 1,423.09252236 VUV | +0.00118982 VUV | +0.08367784 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BTN = 1,421.31460230 VUV | -0.00177792 VUV | -0.12493355 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BTN = 1,421.31460230 VUV | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | VUV | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0084 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0078 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0067 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0115 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 1.8395 | 1.2892 |
BTN | 83.2021 | 89.3974 | 104.5055 | 60.8892 | 0.5436 | 1 | 0.7008 |
VUV | 118.7220 | 127.5622 | 149.1202 | 86.8836 | 0.7757 | 1.4269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Vanuatu Vatu = 1,43.
Ngultrum Bhutan | Vanuatu Vatu |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | VT 1.43 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | VT 7.13 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | VT 14.27 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | VT 71.35 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | VT 142.69 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | VT 356.73 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | VT 713.46 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | VT 1,426.91 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.