Friday 03 May 2024
100000 BTN đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
100000 Ngultrum Bhutan =
0,519 Vàng (troy ounce)
1 BTN = 0,00000519 XAU
1 XAU = 192.578,52 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000519
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 100000 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Ngultrum Bhutan (BTN) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BTN (Ngultrum Bhutan) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ BTN to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 100000 Ngultrum Bhutan ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BTN đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BTN = 0.51698320 XAU | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BTN = 0.52034510 XAU | +0.00000003 XAU | +0.65029192 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BTN = 0.51571170 XAU | -0.00000005 XAU | -0.89044751 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BTN = 0.51408400 XAU | -0.00000002 XAU | -0.31562208 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 BTN = 0.51202360 XAU | -0.00000002 XAU | -0.40079053 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 BTN = 0.51233580 XAU | - | +0.06097375 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 BTN = 0.51468380 XAU | +0.00000002 XAU | +0.45829317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | XAU | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0120 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0112 | 2,148.0415 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0096 | 1,838.2074 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 3,150.8065 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 1.8423 | 354,205.1475 |
BTN | 83.4400 | 89.5039 | 104.5900 | 61.0187 | 0.5428 | 1 | 192,258.0806 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Vàng (troy ounce) = 0,00000519.
Ngultrum Bhutan | Vàng (troy ounce) |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 0.00 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 0.01 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.