Monday 20 May 2024
0.00026 BWP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.00026 Botula Pula =
0,0783 Riel Campuchia
1 BWP = 300,98 KHR
1 KHR = 0,00332 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 300,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00026 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00026 Botula Pula (BWP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00026 BWP (Botula Pula) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BWP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00026 Botula Pula ( BWP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.00026 Botula Pula ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00026 BWP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00026 BWP = 0.07824255 KHR | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00026 BWP = 0.07824255 KHR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00026 BWP = 0.07826610 KHR | +0.09058787 KHR | +0.03010235 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00026 BWP = 0.07845504 KHR | +0.72667104 KHR | +0.24140012 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00026 BWP = 0.07805464 KHR | -1.54000377 KHR | -0.51035725 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00026 BWP = 0.07800780 KHR | -0.18014410 KHR | -0.06000600 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00026 BWP = 0.07800780 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | KHR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0002 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0682 | 0.0002 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.0583 | 0.0002 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.1008 | 0.0003 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6627 | 1 | 11.5580 | 0.0383 |
BWP | 13.5055 | 14.6674 | 17.1583 | 9.9207 | 0.0865 | 1 | 0.0033 |
KHR | 4,076.9996 | 4,427.7673 | 5,179.7075 | 2,994.8210 | 26.1185 | 301.8773 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Riel Campuchia = 300,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.