Tuesday 11 June 2024
000000033 BWP đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
000000033 Botula Pula =
11,34 Ringgit Malaysia
1 BWP = 0,344 MYR
1 MYR = 2,91 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,344
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 000000033 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000033 Botula Pula (BWP) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000033 BWP (Botula Pula) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ BWP to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000033 Botula Pula ( BWP ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 000000033 Botula Pula ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000033 BWP đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000033 BWP = 11.368005 MYR | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000033 BWP = 11.18667 MYR | -0.00549 MYR | -1.59513 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000033 BWP = 11.188584 MYR | +0.000058 MYR | +0.017110 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000033 BWP = 11.188584 MYR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000033 BWP = 11.260986 MYR | +0.002194 MYR | +0.647106 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000033 BWP = 11.300025 MYR | +0.001183 MYR | +0.346675 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000033 BWP = 11.354079 MYR | +0.001638 MYR | +0.478353 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | MYR | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2733 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0730 | 0.2119 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1844 | 0.6753 | 0.0059 | 0.0679 | 0.1971 |
GBP | 0.7853 | 0.8443 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0573 | 0.1664 |
CAD | 1.3775 | 1.4809 | 1.7540 | 1 | 0.0088 | 0.1005 | 0.2919 |
JPY | 157.2480 | 169.0548 | 200.2292 | 114.1567 | 1 | 11.4767 | 33.3188 |
BWP | 13.7015 | 14.7303 | 17.4466 | 9.9469 | 0.0871 | 1 | 2.9032 |
MYR | 4.7195 | 5.0739 | 6.0095 | 3.4262 | 0.0300 | 0.3445 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
![Botswana](/media/countries/img/bw.png)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
![Malaysia](/media/countries/img/my.png)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Ringgit Malaysia = 0,344.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.