Wednesday 15 May 2024
100000 BWP đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Botula Pula to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Botula Pula to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Botula Pula. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Botula Pula để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Botula Pula to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Botula Pula là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
100000 Botula Pula =
9.532.888,47 Đồng franc Rwanda
1 BWP = 95,33 RWF
1 RWF = 0,0105 BWP
Botula Pula dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 95,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BWP trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ BWP và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 100000 BWP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Botula Pula (BWP) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BWP (Botula Pula) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ BWP to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Botula Pula (BWP) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Botula Pula ( BWP ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 100000 Botula Pula ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BWP đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 BWP = 9,532,888.46520500 RWF | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 BWP = 9,549,274.25515660 RWF | +0.16385790 RWF | +0.17188694 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 BWP = 9,552,010.69825200 RWF | +0.02736443 RWF | +0.02865603 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 BWP = 9,552,010.69825200 RWF | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 BWP = 9,552,010.69825200 RWF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 BWP = 9,464,319.51542680 RWF | -0.87691183 RWF | -0.91803899 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 BWP = 9,477,774.61851960 RWF | +0.13455103 RWF | +0.14216662 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | RWF | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0736 | 0.0008 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0680 | 0.0007 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0584 | 0.0006 |
CAD | 1.3652 | 1.4768 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.1004 | 0.0011 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5717 | 1 | 11.5055 | 0.1207 |
BWP | 13.5948 | 14.7058 | 17.1166 | 9.9580 | 0.0869 | 1 | 0.0105 |
RWF | 1,296.0000 | 1,401.9147 | 1,631.7383 | 949.3010 | 8.2857 | 95.3309 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Botula Pula sang tiền điện tử
Chuyển đổi Botula Pula sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BWP to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Botula Pula đến Đồng franc Rwanda = 95,33.
Botula Pula | Đồng franc Rwanda |
---|---|
P 1 | F.Rw 95.33 |
P 5 | F.Rw 476.64 |
P 10 | F.Rw 953.29 |
P 50 | F.Rw 4,766.44 |
P 100 | F.Rw 9,532.89 |
P 250 | F.Rw 23,832.22 |
P 500 | F.Rw 47,664.44 |
P 1000 | F.Rw 95,328.88 |
Đồng franc Rwanda | Botula Pula |
---|---|
F.Rw 100 | P 1.05 |
F.Rw 500 | P 5.24 |
F.Rw 1000 | P 10.49 |
F.Rw 5000 | P 52.45 |
F.Rw 10000 | P 104.90 |
F.Rw 25000 | P 262.25 |
F.Rw 50000 | P 524.50 |
F.Rw 100000 | P 1,049.00 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.