Sunday 09 June 2024
0.00000063 BYN đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Rial Iran?
0.00000063 Đồng rúp Belarus mới =
0,00805 Rial Iran
1 BYN = 12.782,19 IRR
1 IRR = 0,0000782 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Rial Iran = 12.782,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 0.00000063 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000063 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000063 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang IRR (Rial Iran) ✅ BYN to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000063 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 0.00000063 Đồng rúp Belarus mới ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000063 BYN đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00000063 BYN = 0.00810694 IRR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00000063 BYN = 0.00811528 IRR | +13.24471123 IRR | +0.10292626 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00000063 BYN = 0.00811242 IRR | -4.53643467 IRR | -0.03521694 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00000063 BYN = 0.00811777 IRR | +8.49160623 IRR | +0.06594467 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00000063 BYN = 0.00818279 IRR | +103.20694695 IRR | +0.80096311 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00000063 BYN = 0.00813381 IRR | -77.75214356 IRR | -0.59862007 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00000063 BYN = 0.00813441 IRR | +0.95153112 IRR | +0.00737003 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | IRR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.3036 | 0.0000 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.2808 | 0.0000 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.2391 | 0.0000 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.4182 | 0.0000 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 47.5848 | 0.0037 |
BYN | 3.2936 | 3.5618 | 4.1831 | 2.3915 | 0.0210 | 1 | 0.0001 |
IRR | 42,100.0004 | 45,528.0829 | 53,469.0767 | 30,568.1614 | 268.6191 | 12,782.1913 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Rial Iran = 12.782,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.