Thursday 02 May 2024
6.60 BYN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
6.60 Đồng rúp Belarus mới =
179,56 Som Kyrgystani
1 BYN = 27,21 KGS
1 KGS = 0,0368 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 27,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 6.60 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.60 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.60 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ BYN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.60 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 6.60 Đồng rúp Belarus mới ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.60 BYN đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 6.60 BYN = 179.55763528 KGS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 6.60 BYN = 177.66292498 KGS | -0.28707732 KGS | -1.05521010 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 6.60 BYN = 178.76973916 KGS | +0.16769912 KGS | +0.62298545 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 6.60 BYN = 178.88602792 KGS | +0.01761951 KGS | +0.06504946 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 6.60 BYN = 178.66327387 KGS | -0.03375061 KGS | -0.12452289 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 6.60 BYN = 178.66327387 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 6.60 BYN = 179.21146953 KGS | +0.08305995 KGS | +0.30683176 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | KGS | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.3068 | 0.0113 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.2866 | 0.0105 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.2452 | 0.0090 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.4208 | 0.0155 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 47.6331 | 1.7508 |
BYN | 3.2596 | 3.4889 | 4.0791 | 2.3762 | 0.0210 | 1 | 0.0368 |
KGS | 88.6821 | 94.9197 | 110.9772 | 64.6484 | 0.5712 | 27.2061 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Som Kyrgystani = 27,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.