Monday 13 May 2024
1000 BYR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1000 Đồng rúp Belarus =
0,715 Cedi Ghana
1 BYR = 0,000715 GHS
1 GHS = 1.398,60 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,000715
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus (BYR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BYR (Đồng rúp Belarus) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ BYR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BYR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 BYR = 0.71495376 GHS | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 BYR = 0.71362836 GHS | -0.00000133 GHS | -0.18538259 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 BYR = 0.71424738 GHS | +0.00000062 GHS | +0.08674156 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 BYR = 0.70930162 GHS | -0.00000495 GHS | -0.69244336 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 BYR = 0.70904246 GHS | -0.00000026 GHS | -0.03653745 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 BYR = 0.70662266 GHS | -0.00000242 GHS | -0.34127649 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 BYR = 0.70509944 GHS | -0.00000152 GHS | -0.21556349 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | GHS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0714 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0663 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0570 |
CAD | 1.3682 | 1.4738 | 1.7140 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0977 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.8433 | 1 | 0.0079 | 11.1172 |
BYR | 19,600.0000 | 21,112.3858 | 24,553.0961 | 14,325.3387 | 125.8338 | 1 | 1,398.9256 |
GHS | 14.0108 | 15.0919 | 17.5514 | 10.2402 | 0.0900 | 0.0007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Cedi Ghana = 0,000715.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.