Tuesday 14 May 2024

1000 BYR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Belarus to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1000 Đồng rúp Belarus =

207,86 Riel Campuchia

1 BYR = 0,208 KHR

1 KHR = 4,81 BYR

Đồng rúp Belarus đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:00:17 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,208

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BYR trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus (BYR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BYR (Đồng rúp Belarus) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ BYR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BYR đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 BYR = 207.858000 KHR - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 BYR = 208.094000 KHR +0.000236 KHR +0.113539 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 BYR = 207.704000 KHR -0.000390 KHR -0.187415 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 BYR = 207.883000 KHR +0.000179 KHR +0.086180 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 BYR = 207.116000 KHR -0.000767 KHR -0.368958 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 BYR = 208.016000 KHR +0.000900 KHR +0.434539 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 BYR = 208.297000 KHR +0.000281 KHR +0.135086 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBYRKHR
USD11.07891.25590.73100.00640.00010.0002
EUR0.926911.16410.67750.00590.00000.0002
GBP0.79620.859110.58200.00510.00000.0002
CAD1.36801.47591.718110.00870.00010.0003
JPY156.4199168.7650196.4531114.344110.00800.0384
BYR19,600.000021,146.895424,616.312114,327.7472125.303814.8110
KHR4,074.00884,395.54285,116.68742,978.131126.04530.20791

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BYR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Belarus là đơn vị tiền tệ trong . Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho BYR là . Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng rúp Belarus được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. BYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Riel Campuchia = 0,208.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.