Monday 06 May 2024
BYR đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Đồng rúp Belarus =
0,225 Malagasy Ariary
1 BYR = 0,225 MGA
1 MGA = 4,45 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 0,225
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BYR (Đồng rúp Belarus) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ BYR to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Belarus ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BYR đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BYR = 0.224616 MGA | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BYR = 0.226531 MGA | +0.001915 MGA | +0.852566 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BYR = 0.226276 MGA | -0.000255 MGA | -0.112567 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BYR = 0.225628 MGA | -0.000648 MGA | -0.286376 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BYR = 0.227787 MGA | +0.002159 MGA | +0.956885 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BYR = 0.226784 MGA | -0.001003 MGA | -0.440324 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BYR = 0.227046 MGA | +0.000262 MGA | +0.115528 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | MGA | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7309 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0002 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6791 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0002 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3681 | 1.4726 | 1.7167 | 1 | 0.0090 | 0.0001 | 0.0003 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.7179 | 1 | 0.0078 | 0.0347 |
BYR | 19,600.0000 | 21,097.5006 | 24,593.4551 | 14,326.2811 | 128.2362 | 1 | 4.4475 |
MGA | 4,406.9686 | 4,743.6747 | 5,529.7238 | 3,221.1975 | 28.8333 | 0.2248 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Malagasy Ariary = 0,225.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.