Thursday 23 May 2024
10 BYR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10 Đồng rúp Belarus =
0,00121 Tongan Pa'anga
1 BYR = 0,000121 TOP
1 TOP = 8.264,46 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,000121
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus (BYR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BYR (Đồng rúp Belarus) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ BYR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BYR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 BYR = 0.00120513 TOP | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 BYR = 0.00120395 TOP | -0.00000012 TOP | -0.09739190 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 BYR = 0.00120254 TOP | -0.00000014 TOP | -0.11758301 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 BYR = 0.00120339 TOP | +0.00000009 TOP | +0.07105813 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 BYR = 0.00120339 TOP | - | +0.00001643 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 BYR = 0.00120339 TOP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 BYR = 0.00120339 TOP | - | -0.00001999 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | TOP | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7300 | 0.0064 | 0.0001 | 0.4228 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0000 | 0.3905 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5741 | 0.0050 | 0.0000 | 0.3325 |
CAD | 1.3698 | 1.4830 | 1.7417 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.5791 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.6598 | 1 | 0.0080 | 66.3993 |
BYR | 19,600.0000 | 21,219.6997 | 24,922.1184 | 14,308.9716 | 124.7951 | 1 | 8,286.3001 |
TOP | 2.3654 | 2.5608 | 3.0076 | 1.7268 | 0.0151 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến Tongan Pa'anga = 0,000121.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.