Friday 07 June 2024
10 BYR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng rúp Belarus để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus là bao nhiêu đến CFP Franc?
10 Đồng rúp Belarus =
0,0559 CFP Franc
1 BYR = 0,00559 XPF
1 XPF = 178,98 BYR
Đồng rúp Belarus dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,00559
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10 BYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus (BYR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BYR (Đồng rúp Belarus) sang XPF (CFP Franc) ✅ BYR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus (BYR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus ( BYR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BYR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10 BYR = 0.055870 XPF | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 BYR = 0.055910 XPF | +0.000004 XPF | +0.071595 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10 BYR = 0.056150 XPF | +0.000024 XPF | +0.429261 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 BYR = 0.05610 XPF | - | -0.08905 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 BYR = 0.056340 XPF | +0.000024 XPF | +0.427807 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 BYR = 0.056340 XPF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 BYR = 0.056340 XPF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | XPF | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0091 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6710 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0084 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5711 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0071 |
CAD | 1.3683 | 1.4903 | 1.7509 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0125 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.6372 | 1 | 0.0079 | 1.4199 |
BYR | 19,600.0000 | 21,348.2277 | 25,080.4558 | 14,324.6058 | 126.0556 | 1 | 178.9827 |
XPF | 109.5078 | 119.2754 | 140.1278 | 80.0335 | 0.7043 | 0.0056 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus đến CFP Franc = 0,00559.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.