Sunday 19 May 2024
1000 BZD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Belize to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng Belize to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Belize. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng Belize để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Belize to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Belize là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1000 Đồng Belize =
2.398,00 Dinar Libya
1 BZD = 2,40 LYD
1 LYD = 0,417 BZD
Đồng Belize dĩ nhiên đến Dinar Libya = 2,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BZD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ BZD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1000 BZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Belize (BZD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BZD (Đồng Belize) sang LYD (Dinar Libya) ✅ BZD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Belize (BZD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Belize ( BZD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1000 Đồng Belize ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BZD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 BZD = 2,397.99527595 LYD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 BZD = 2,398.90993533 LYD | +0.00091466 LYD | +0.03814267 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 BZD = 2,405.14701461 LYD | +0.00623708 LYD | +0.25999639 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 BZD = 2,408.90717517 LYD | +0.00376016 LYD | +0.15633808 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 BZD = 2,409.24378656 LYD | +0.00033661 LYD | +0.01397361 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 BZD = 2,411.99824407 LYD | +0.00275446 LYD | +0.11432872 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 BZD = 2,411.36427757 LYD | -0.00063397 LYD | -0.02628387 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | LYD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.4987 | 0.2080 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.4578 | 0.1909 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.3938 | 0.1642 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.6789 | 0.2831 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 77.6380 | 32.3762 |
BZD | 2.0051 | 2.1845 | 2.5394 | 1.4730 | 0.0129 | 1 | 0.4170 |
LYD | 4.8083 | 5.2384 | 6.0895 | 3.5323 | 0.0309 | 2.3980 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Belize sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Belize sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BZD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Belize đến Dinar Libya = 2,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.