Thursday 16 May 2024
10 CAD đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
10 Đô la Canada =
50,39 Krone Đan Mạch
1 CAD = 5,04 DKK
1 DKK = 0,198 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 5,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 10 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Canada (CAD) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CAD (Đô la Canada) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ CAD to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Canada ( CAD ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 10 Đô la Canada ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CAD đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 CAD = 50.38494095 DKK | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 CAD = 50.52367792 DKK | +0.01387370 DKK | +0.27535404 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 CAD = 50.56941157 DKK | +0.00457337 DKK | +0.09051925 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 CAD = 50.55100597 DKK | -0.00184056 DKK | -0.03639672 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 CAD = 50.63086052 DKK | +0.00798546 DKK | +0.15796828 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 CAD = 50.62727190 DKK | -0.00035886 DKK | -0.00708782 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 CAD = 50.58936612 DKK | -0.00379058 DKK | -0.07487226 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.1457 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.1340 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.1149 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.1985 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 22.6190 |
DKK | 6.8639 | 7.4647 | 8.7031 | 5.0378 | 0.0442 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Krone Đan Mạch = 5,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.