Thursday 02 May 2024

10 CAD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Canada to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10 Đô la Canada =

109,37 Eritrean Nakfa

1 CAD = 10,94 ERN

1 ERN = 0,0914 CAD

Đô la Canada đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:25:10 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đô la Canada dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 10,94

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CAD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Canada (CAD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 CAD (Đô la Canada) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ CAD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Canada ( CAD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10 Đô la Canada ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 CAD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 CAD = 109.36731011 ERN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 CAD = 108.86368090 ERN -0.05036292 ERN -0.46049337 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 CAD = 109.51822931 ERN +0.06545484 ERN +0.60125508 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 CAD = 109.92755774 ERN +0.04093284 ERN +0.37375370 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 CAD = 109.64551605 ERN -0.02820417 ERN -0.25657051 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 CAD = 109.64551605 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 CAD = 109.91909954 ERN +0.02735835 ERN +0.24951636 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.07031.25140.72850.00640.0667
EUR0.934311.16920.68070.00600.0623
GBP0.79910.855310.58220.00510.0533
CAD1.37261.46921.717710.00880.0915
JPY155.2670166.1880194.3018113.1160110.3511
ERN15.000016.055118.771110.92790.09661

Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CAD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Canada là đơn vị tiền tệ trong Canada. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho CAD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đô la Canada được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. CAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Canada đến Eritrean Nakfa = 10,94.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.